Characters remaining: 500/500
Translation

corneal transplant

Academic
Friendly

Từ "corneal transplant" trong tiếng Anh có nghĩa "ghép giác mạc" trong tiếng Việt. Đây một thủ tục phẫu thuật trong đó một phần hoặc toàn bộ giác mạc (mặt trước trong suốt của mắt) bị hư hỏng hoặc bị bệnh được thay thế bằng giác mạc khỏe mạnh từ người hiến tặng.

Định nghĩa:
  • Corneal transplant (ghép giác mạc): một phẫu thuật để thay thế giác mạc bị tổn thương hoặc bị bệnh bằng giác mạc khỏe mạnh từ một người hiến tặng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the corneal transplant, she could see much better."
    • (Sau khi ghép giác mạc, ấy có thể nhìn thấy hơn nhiều.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Corneal transplants have significantly improved the quality of life for patients with severe corneal diseases."
    • (Ghép giác mạc đã cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc các bệnh giác mạc nghiêm trọng.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Cornea (giác mạc): Danh từ chỉ phần trong suốtphía trước của mắt. dụ: "The cornea is crucial for proper vision." (Giác mạc rất quan trọng cho việc nhìn đúng cách.)
  • Transplant (ghép, cấy ghép): Danh từ hoặc động từ chỉ hành động cấy ghép một bộ phận cơ thể. dụ: "Organ transplant is a life-saving procedure." (Cấy ghép cơ quan một thủ tục cứu sống.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Keratoplasty: Một thuật ngữ y học khác chỉ phẫu thuật sửa chữa giác mạc.
  • Graft: Từ này có thể được sử dụng để chỉ cấy ghép, không chỉ riêng giác mạc.
Một số cụm từ thành ngữ:
  • Eye surgery (phẫu thuật mắt): Một cụm từ rộng hơn chỉ các loại phẫu thuật liên quan đến mắt. dụ: "Eye surgery can correct many vision problems." (Phẫu thuật mắt có thể sửa chữa nhiều vấn đề về thị lực.)
  • Sight restoration (khôi phục thị lực): Cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả mục tiêu của các thủ tục như ghép giác mạc.
Noun
  1. (giải phẫu học) ghép giác mạc

Similar Spellings

Words Containing "corneal transplant"

Comments and discussion on the word "corneal transplant"